ponderously
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɑːn.də.rəs.li/
Phó từ sửa
ponderously /ˈpɑːn.də.rəs.li/
- Nặng, có trọng lượng.
- Chậm chạp, vụng về (do trọng lượng).
- Cần cù (công việc).
- Buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói... ).
Tham khảo sửa
- "ponderously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)