Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ̃.se/

Ngoại động từ sửa

poncer ngoại động từ /pɔ̃.se/

  1. Mài nhẵn bằng đá bọt.
  2. Rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim để tạo ra một hình vẽ vào giấy, vải, đặt dưới bàn hình châm kim).
  3. Đánh dấu (vải) bằng mực dầu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa