Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pomace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.məs/
Danh từ
sửa
pomace
/ˈpə.məs/
Bột
táo
nghiền
(trước khi ép làm rượu táo);
bã
táo
ép.
Bột nhão
(quả... ).
Bã
cá
(sau khi ép dầu để làm phân bón).
Tham khảo
sửa
"
pomace
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)