Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polyhedron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɑː.li.ˈhi.drən/
Danh từ
sửa
polyhedron
số nhiều
polyhedra /'pɔli'hedrə/, polyhedrons /'pɔli'hedrəz/
/ˌpɑː.li.ˈhi.drən/
Khối
nhiều
mặt
,
khối
đa
diện
.
Tham khảo
sửa
"
polyhedron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)