Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ sửa

polycentric /.ˈsɛn.trɪk/

  1. Nhiều trung tâm; đa tâm.

Tham khảo sửa