Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtruː.nə.ri/

Danh từ sửa

poltroonery /.ˈtruː.nə.ri/

  1. Tính nhát gan, tính nhát như cáy.

Tham khảo sửa