Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.ˌlɛks/

Danh từ sửa

pollex /ˈpɑː.ˌlɛks/ (Số nhiều: pollices)

  1. Ngón cái của chi trước.

Tham khảo sửa