politiek
Tiếng Hà Lan sửa
Danh từ sửa
politiek gc (không đếm được)
- chính trị: những việc thuộc cai trị của quốc gia và chính đảng
Không biến | Biến |
politiek | poltieke |
Tính từ sửa
politiek (so sánh hơn poltieke, so sánh nhất -)
- chính trị: thuộc cai trị của quốc gia và chính đảng