Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ɪ.ˈkɑː.nə.mi/

Danh từ sửa

political economy / ɪ.ˈkɑː.nə.mi/

  1. (Kinh tế học) Kinh tế chính trị.

Tham khảo sửa