Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polished
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.lɪʃt/
Hoa Kỳ
[ˈpɑː.lɪʃt]
Tính từ
sửa
polished
/ˈpɑː.lɪʃt/
Bóng
,
láng
.
(
Nghĩa bóng
)
Lịch sự
,
thanh nhã
,
tao nhã
.
polished
manners
— cử chỉ lịch sự tao nhã
Tham khảo
sửa
"
polished
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)