Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

polarise ngoại động từ

  1. (Vật lý) Phân cực.
  2. (Nghĩa bóng) Cho (từ... ) một nghĩa đặc biệt.
  3. Cho một hướng thống nhất.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

polarise nội động từ

  1. Được phân cực.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa