Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpoʊ.kiɳ/

Động từ sửa

poking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "poke" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

poking /ˈpoʊ.kiɳ/

  1. Du đãng.
  2. Vất vả.
  3. Ty tiện; nịnh hót.

Tham khảo sửa