Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɔɪnt.si.ˈæ.nə/

Danh từ sửa

poinciana /ˌpɔɪnt.si.ˈæ.nə/

  1. (Thực vật học) Cây phượng.
    flower fence poinciana — cây kim phượng

Tham khảo sửa