Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pwɛ̃.sɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

poinçonner ngoại động từ /pwɛ̃.sɔ.ne/

  1. Đóng dấu bảo đảm (lên đồ vàng bạc... ).
  2. Đột lỗ.
  3. Bấm lỗ (vé xe lửa... ).

Tham khảo sửa