Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poigne
/pwaɲ/
poignes
/pwaɲ/

poigne gc /pwaɲ/

  1. Sức mạnh nắm tay.
  2. (Nghĩa bóng) Sự cương quyết.
    Homme à poigne — người cương quyết

Tham khảo

sửa