Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poetize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpoʊ.ə.ˌtɑɪz/
Nội động từ
sửa
poetize
nội động từ
/ˈpoʊ.ə.ˌtɑɪz/
Làm
thơ
.
Làm
thi sĩ
.
Ngoại động từ
sửa
poetize
ngoại động từ, (như) poeticize
/ˈpoʊ.ə.ˌtɑɪz/
Tán dương
bằng
thơ
,
tán tụng
bằng
thơ
.
Tham khảo
sửa
"
poetize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)