Tiếng Anh

sửa

Nội động từ

sửa

poetise nội động từ

  1. Làm thơ.
  2. Làm thi sĩ.

Ngoại động từ

sửa

poetise ngoại động từ, (như) poeticize

  1. Tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ.

Tham khảo

sửa