Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ sửa

pneumatic /nʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Khí, (thuộc) hơi.
  2. (Kỹ thuật) Chạy bằng khí, chạy bằng hơi.
    pneumatic hammer — búa hơi, búa gió
  3. Chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi.
  4. (Động vật học) Có nhiều khoang khí, xốp (xương chim).
  5. (Tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn.

Danh từ sửa

pneumatic /nʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Lốp hơi, lốp bơm hơi.
  2. Xe chạy bằng lốp hơi.

Tham khảo sửa