plusieurs
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
plusieurs
- (Số nhiều) Nhiều.
- Plusieurs personnes — nhiều người
Danh từ sửa
plusieurs
- (Số nhiều) Nhiều người; nhiều cái.
- Plusieurs sont d’un avis contraire — nhiều người có ý kiến ngược lại
- j'en ai plusieurs — thứ đó tôi có nhiều
Trái nghĩa sửa
- Un
Tham khảo sửa
- "plusieurs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)