Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpləm.pɜː/

Danh từ sửa

plumper /ˈpləm.pɜː/

  1. Cái độn (cho vào mồm để làm cho má phồng ra).
  2. Người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai).
  3. (Từ lóng) Điều nói láo, lời nói dối trắng trợn.

Tham khảo sửa