Tiếng Pháp sửa

 
plumeau

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
plumeau
/ply.mɔ/
plumeaux
/ply.mɔ/

plumeau /ply.mɔ/

  1. Chổi lông, phất trần.

Tham khảo sửa