Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpləm.ˈbeɪ.ˌɡoʊ/

Danh từ sửa

plumbago /ˌpləm.ˈbeɪ.ˌɡoʊ/

  1. Than chì, grafit.
  2. (Thực vật học) Cây đuôi công.

Tham khảo sửa