Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pluck /ˈplək/

  1. Sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo.
    to give a pluck at someone's sleeve — giật tay áo ai một cái
  2. Sự nhổ (lông, tóc... ), sự bức, sự hái (hoa, quả).
  3. Sự gảy (đàn), sự búng.
  4. Bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt).
  5. Sự gan dạ, sự can trường.
    a man of pluck — người gan dạ, người can trường
    to have plenty of pluck — rất gan dạ, rất can trường
  6. Sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt.

Ngoại động từ sửa

pluck ngoại động từ /ˈplək/

  1. Nhổ, bức hái.
    to pluck weeds — nhổ cỏ dại
    to pluck flowers — hái hoa
  2. Nhổ lông, vặt lông (chim).
  3. Gẩy, búng (đàn, dây đàn).
  4. Lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng).
    to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc — đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

pluck nội động từ /ˈplək/

  1. (Thường + at) kéo, giật.

Thành ngữ sửa

  • to pluck up one's heart (spirits, courage): Lấy hết can đảm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa