Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plombage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/plɔ̃.baʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
plombage
/plɔ̃.baʒ/
plombages
/plɔ̃.baʒ/
plombage
gđ
/plɔ̃.baʒ/
Sự
buộc
chì
(vào lưới);
sự
cạp
chì
(một cái gậy... ).
Sự
niêm chì
.
Sự
hàn
(răng).
Sự
nén
đất
.
Tham khảo
sửa
"
plombage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)