Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɑːd.diɳ/

Động từ sửa

plodding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "plod" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

plodding /ˈplɑːd.diɳ/

  1. Đi nặng nề khó nhọc, bước đi.
  2. Cần cù, rán sức, cật lực.

Tham khảo sửa