Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɪŋk/

Động từ sửa

plink /ˈplɪŋk/

  1. Làm kêu lanh canh.

Danh từ sửa

plink /ˈplɪŋk/

  1. Tiếng kêu lanh canh.

Tham khảo sửa