Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɑɪ.ənt.si/

Danh từ sửa

pliancy /ˈplɑɪ.ənt.si/

  1. Tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da).
  2. (Nghĩa bóng) Tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng.

Tham khảo sửa