Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pliage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pli.jaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pliage
/pli.jaʒ/
pliages
/pli.jaʒ/
pliage
gđ
/pli.jaʒ/
Sự
gấp
.
Pliage
du linge
— sự gấp quần áo
Pliage
des feuilles imprimées
— sự gấp tờ in
Tham khảo
sửa
"
pliage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)