Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɑɪ.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

pliable /ˈplɑɪ.ə.bəl/

  1. Dễ uốn, dẻo; mềm (da).
  2. (Nghĩa bóng) Dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực pliable
/pli.abl/
pliable
/pli.abl/
Giống cái pliable
/pli.abl/
pliable
/pli.abl/

pliable /pli.abl/

  1. Dễ gấp.
  2. Dễ uốn.
    Caractére pliable — tính nết dễ uốn

Tham khảo sửa