Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɛk.sə.ˌfɔrm/

Tính từ sửa

plexiform /ˈplɛk.sə.ˌfɔrm/

  1. (Giải phẫu) Hình đám rối.

Tham khảo sửa