Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plenary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpli.nə.ri/
Tính từ
sửa
plenary
/ˈpli.nə.ri/
Đầy đủ,
nguyên vẹn
,
hoàn toàn
(không hạn chế).
plenary
power
— toàn quyền
Toàn thể
.
plenary
assembly
— phiên họp toàn thể
Tham khảo
sửa
"
plenary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)