Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pleinement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/plɛn.mɑ̃/
Phó từ
sửa
pleinement
/plɛn.mɑ̃/
Hoàn toàn
,
trọn vẹn
.
Être
pleinement
satisfait
— được thỏa mãn hoàn toàn
Trái nghĩa
sửa
Insuffisamment
,
partiellement
Tham khảo
sửa
"
pleinement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)