Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plɛn.mɑ̃/

Phó từ sửa

pleinement /plɛn.mɑ̃/

  1. Hoàn toàn, trọn vẹn.
    Être pleinement satisfait — được thỏa mãn hoàn toàn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa