Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
playful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpleɪ.fəl/
Tính từ
sửa
playful
/ˈpleɪ.fəl/
Hay
vui
đùa
, hay
đùa
, hay
nghịch
, hay
khôi hài
.
Cho
vui
, không
quan trọng
, không
nghiêm trọng
.
Tham khảo
sửa
"
playful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)