player
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpleɪ.ɜː/
Danh từ sửa
player /ˈpleɪ.ɜː/
- (Thể dục, thể thao) Cầu thủ, đấu thủ.
- Nhạc sĩ (biểu diễn).
- (Sân khấu) Diễn viên.
- Cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày).
- Gentlemen versus Players — đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
- Người đánh bạc.
Tham khảo sửa
- "player", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)