Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpleɪ.ɜː/

Danh từ sửa

player /ˈpleɪ.ɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Cầu thủ, đấu thủ.
  2. Nhạc sĩ (biểu diễn).
  3. (Sân khấu) Diễn viên.
  4. Cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày).
    Gentlemen versus Players — đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
  5. Người đánh bạc.

Tham khảo sửa