Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpleɪ.ˈbɔɪ/

Danh từ sửa

play-boy /ˈpleɪ.ˈbɔɪ/

  1. Kẻ ham vui; người ăn chơi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plɛ.bɔj/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
play-boy
/plɛ.bɔj/
play-boys
/plɛ.bɔj/

play-boy /plɛ.bɔj/

  1. Tay ăn chơi.

Tham khảo sửa