Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɔ.zə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

plausible /ˈplɔ.zə.bəl/

  1. Có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ).
    a plausible argument — một lý lẽ có vẻ hợp lý
  2. Nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plɔ.zibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực plausible
/plɔ.zibl/
plausibles
/plɔ.zibl/
Giống cái plausible
/plɔ.zibl/
plausibles
/plɔ.zibl/

plausible /plɔ.zibl/

  1. Có thể chấp nhận.
    Raison plausible — lý lẽ có thể chấp nhận

Tham khảo sửa