Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpleɪ.tiɳ/

Động từ sửa

plating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "plate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

plating /ˈpleɪ.tiɳ/

  1. Sự bọc sắt (một chiếc tàu).
  2. Lớp mạ; thuật mạ.
  3. Cuộc đua lấy cúp vàng.
  4. (Ngành in) Sự sắp bát chữ.

Tham khảo sửa