Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plæz.ˈmɑː.lə.səs/

Danh từ sửa

plasmolysis /plæz.ˈmɑː.lə.səs/

  1. Vữa (trát tường).
  2. Thuốc cao, thuốc dán.

Thành ngữ sửa

  • plaster of Paris: Thạch cao (để nặn tượng, bó xương).

Tham khảo sửa