Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plæn.ˈteɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

plantation /plæn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Vườn ươm.
  2. Đồn điền (bông, cà phê... ).
  3. (Sử học) Sự di dân sang thuộc địa.
  4. (Sử học) Thuộc địa.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
plantation
/plɑ̃.ta.sjɔ̃/
plantations
/plɑ̃.ta.sjɔ̃/

plantation gc /plɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự trồng, cách trồng.
  2. Đám cây trồng.
  3. Đồn điền, nông trường.
    Plantation de caoutchouc — đồn điền cao su
    plantation de cheveux — kiểu mọc tóc+ đường chân tóc
    plantation de décors — (sân khấu) sự bài trí cảnh

Tham khảo sửa