Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /plɑ̃.ʃɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
planchette
/plɑ̃.ʃɛt/
planchettes
/plɑ̃.ʃɛt/

planchette gc /plɑ̃.ʃɛt/

  1. Tấm ván nhỏ.
  2. Bàn đạc.

Tham khảo sửa