placet
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
placet
- Sự biểu quyết "đông y".
Thán từ sửa
placet
- Đồng ý! (trong khi biểu quyết).
- non placet! — không đồng ý!
Tham khảo sửa
- "placet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pla.sɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
placet /pla.sɛ/ |
placets /pla.sɛ/ |
placet gđ /pla.sɛ/
Tham khảo sửa
- "placet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)