Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpleɪ.ˌkeɪt/
  Bắc California (Hoa Kỳ)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh placare.

Ngoại động từ sửa

placate ngoại động từ /ˈpleɪ.ˌkeɪt/

  1. Xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi.

Từ dẫn xuất sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa