Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplæ.kɜːd/

Danh từ sửa

placard /ˈplæ.kɜːd/

  1. Tranh cổ động, áp phích.

Ngoại động từ sửa

placard ngoại động từ /ˈplæ.kɜːd/

  1. Dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường.
  2. Dán áp phích làm quảng cáo (hàng).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pla.kaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
placard
/pla.kaʁ/
placards
/pla.kaʁ/

placard /pla.kaʁ/

  1. Tủ hốc tường.
  2. Yết thị, áp phích.
  3. (Ngành in) Bản in thử.
  4. (Hàng hải) Miếng cạp buồm.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bài kịch, bài đả kích.

Tham khảo sửa