Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA : /ˌpɪt.sɪ.ˈkɑː.ˌtoʊ/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

pizzicato & tính từ /ˌpɪt.sɪ.ˈkɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Bật (đàn viôlông).

Danh từ sửa

pizzicato /ˌpɪt.sɪ.ˈkɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA : /pid.zi.ka.tɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pizzicato
/pid.zi.ka.tɔ/
pizzicato
/pid.zi.ka.tɔ/

pizzicato /pid.zi.ka.tɔ/

  1. (Âm nhạc) Ngón bật.

Tham khảo sửa