Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pituitary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈtuː.ə.ˌtɛr.i/
Tính từ
sửa
pituitary
/pə.ˈtuː.ə.ˌtɛr.i/
(
Thuộc
) Đờm
dâi
;
tiết
ra
đờm
dãi
;
nhầy
.
(
Giải phẫu
) (thuộc)
tuyến yên
.
pituitary
glanf (body)
— tuyến yên
Tham khảo
sửa
"
pituitary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)