Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.ti.ə.bəl/

Tính từ sửa

pitiable /ˈpɪ.ti.ə.bəl/

  1. Đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót.
  2. Đáng khinh.

Tham khảo sửa