Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pitcher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.tʃɜː/
Danh từ
sửa
pitcher
/ˈpɪ.tʃɜː/
Bình
rót
(sữa, nước... ).
(
Thực vật học
)
Lá
hình
chén
(lá biến đổi thành hình chén có nắp.
Thành ngữ
sửa
little pitchers have long ears
:
Trẻ con
hay
nghe lỏm
.
Danh từ
sửa
pitcher
/ˈpɪ.tʃɜː/
(
Thể dục, thể thao
)
Cầu thủ
giao bóng
(bóng chày).
Người
bán
quán
ở
vỉa hè
.
Đá
lát
đường.
Tham khảo
sửa
"
pitcher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)