Tiếng Anh sửa

 
piston

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪs.tən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

piston /ˈpɪs.tən/

  1. (Kỹ thuật) Pittông.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
piston

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pis.tɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
piston
/pis.tɔ̃/
pistons
/pis.tɔ̃/

piston /pis.tɔ̃/

  1. (Cơ khí, cơ học) Pittông.
  2. (Nghĩa bóng) Sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy).
  3. (Nghĩa rộng) Sự đút lót.
  4. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Thí sinh vào trường đại học kỹ thuật; học sinh đại học kỹ thuật; trường đại học kỹ thuật (Pháp).

Tham khảo sửa