Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pistolet

  1. Súng ngắn nhỏ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pis.tɔ.lɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pistolet
/pis.tɔ.lɛ/
pistolets
/pis.tɔ.lɛ/

pistolet gc /pis.tɔ.lɛ/

  1. Súng ngắn.
  2. Ống (để sơn).
  3. Bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn).
  4. Thước lượn (để vẽ đường cong).
  5. (Y học) Vịt đái.
  6. (Thân mật) Người kỳ cục.

Tham khảo sửa