Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪs.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pistol /ˈpɪs.tᵊl/

  1. Súng lục, súng ngắn.

Ngoại động từ sửa

pistol ngoại động từ /ˈpɪs.tᵊl/

  1. Bắn bằng súng lục.

Tham khảo sửa